ancestral temple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ancestral temple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ancestral temple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ancestral temple.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ancestral temple

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhà thờ họ

    từ đường