ancestrally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ancestrally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ancestrally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ancestrally.

Từ điển Anh Việt

  • ancestrally

    xem ancestral