transmissible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transmissible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmissible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmissible.

Từ điển Anh Việt

  • transmissible

    /trænz'misəbl/

    * tính từ

    có thể chuyển giao, có thể truyền được

    heat is transmissible through iron: nhiệt có thể truyền được qua sắt

    some characteristics of the parents are transmissible to their children: một vài đặc điểm của cha mẹ có thể truyền sang con cái

Từ điển Anh Anh - Wordnet