transmissible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
transmissible
/trænz'misəbl/
* tính từ
có thể chuyển giao, có thể truyền được
heat is transmissible through iron: nhiệt có thể truyền được qua sắt
some characteristics of the parents are transmissible to their children: một vài đặc điểm của cha mẹ có thể truyền sang con cái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transmissible
Similar:
catching: (of disease) capable of being transmitted by infection
Synonyms: communicable, contagious, contractable, transmittable
familial: occurring among members of a family usually by heredity
an inherited disease
familial traits
genetically transmitted features
Synonyms: genetic, hereditary, inherited, transmitted
ancestral: inherited or inheritable by established rules (usually legal rules) of descent
ancestral home
ancestral lore
hereditary monarchy
patrimonial estate
transmissible tradition
Synonyms: hereditary, patrimonial