contagious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contagious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contagious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contagious.
Từ điển Anh Việt
contagious
/kən'teidʤəs/
* tính từ
lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
a contagious disease: bệnh lây
contagious laughter: cái cười lây
contagious gloom: nỗi buồn lây
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contagious
* kỹ thuật
xây dựng:
truyền nhiễm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contagious
easily diffused or spread as from one person to another
a contagious grin
Similar:
catching: (of disease) capable of being transmitted by infection
Synonyms: communicable, contractable, transmissible, transmittable