contagiously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contagiously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contagiously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contagiously.

Từ điển Anh Việt

  • contagiously

    * phó từ

    dễ lây, dễ nhiễm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contagiously

    in a contagious manner

    she was contagiously bubbly

    Synonyms: infectiously