transmittable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transmittable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmittable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmittable.
Từ điển Anh Việt
transmittable
/trænz'mitəbl/
* tính từ
có thể chuyển giao được, có thể truyền được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transmittable
* kỹ thuật
toán & tin:
có thể truyền được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transmittable
Similar:
catching: (of disease) capable of being transmitted by infection
Synonyms: communicable, contagious, contractable, transmissible