communicable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
communicable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communicable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communicable.
Từ điển Anh Việt
communicable
/kə'mju:nikəbl/
* tính từ
có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri
communicable ideas: ý kiến có thể truyền đạt
có thể lan truyền, có thể lây
a communicable disease: bệnh có thể lây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
communicable
readily communicated
communicable ideas
Similar:
catching: (of disease) capable of being transmitted by infection
Synonyms: contagious, contractable, transmissible, transmittable