patrimonial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patrimonial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patrimonial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patrimonial.

Từ điển Anh Việt

  • patrimonial

    /,pætri'mounjəl/

    * tính từ

    (thuộc) gia sản, (thuộc) di sản

    (thuộc) tài sản của nhà thờ (đạo Thiên-chúa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patrimonial

    Similar:

    ancestral: inherited or inheritable by established rules (usually legal rules) of descent

    ancestral home

    ancestral lore

    hereditary monarchy

    patrimonial estate

    transmissible tradition

    Synonyms: hereditary, transmissible