patrimonially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patrimonially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patrimonially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patrimonially.

Từ điển Anh Việt

  • patrimonially

    xem patrimony