familial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
familial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm familial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của familial.
Từ điển Anh Việt
familial
/fə'mijəl/
* tính từ
(thuộc) gia đình; (thuộc) người trong gia đình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
familial
* kỹ thuật
y học:
theo giãnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
familial
relating to or having the characteristics of a family
children of the same familial background
familial aggregation
occurring among members of a family usually by heredity
an inherited disease
familial traits
genetically transmitted features
Synonyms: genetic, hereditary, inherited, transmitted, transmissible