familial hypercholesterolemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

familial hypercholesterolemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm familial hypercholesterolemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của familial hypercholesterolemia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • familial hypercholesterolemia

    congenital disorder characterized by high levels of cholesterol and early development of atherosclerosis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).