hereat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hereat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hereat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hereat.

Từ điển Anh Việt

  • hereat

    /hiər'æt/

    * phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì..., đến chỗ này thì..., cùng với điều đó