hereto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hereto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hereto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hereto.
Từ điển Anh Việt
hereto
/'hiə'tu:/ (hereunto) /'hiərʌn'tu:/
* phó từ (từ cổ,nghĩa cổ)
theo đây, đính theo đây
về vấn đề này; thêm vào điều này
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hereto
to this writing or document
the charts hereto attached