hereditable bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hereditable bond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hereditable bond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hereditable bond.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hereditable bond

    * kinh tế

    trái khoán có thể thừa kế