here and there nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
here and there nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm here and there giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của here and there.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
here and there
in or to various places; first this place and then that
he worked here and there but never for long in one town
we drove here and there in the darkness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- here
- here's
- hereat
- hereby
- herein
- hereof
- hereon
- herero
- heresy
- hereto
- heredo-
- heretic
- hereaway
- heredity
- hereford
- hereness
- hereunto
- hereupon
- herewith
- hereabout
- hereafter
- heretical
- hereunder
- hereabouts
- hereditary
- hereditism
- hereditist
- heresiarch
- heretofore
- hereditable
- hereinabove
- hereinafter
- hereinbelow
- heretically
- here and now
- hereditament
- hereinbefore
- hereditaments
- heredity core
- here and there
- hereditariness
- hereditarianism
- hereditary ring
- hereditable bond
- hereditary class
- heredo-infection
- hereditary system
- hereditary allergy
- hereditary disease
- hereditary pattern