hereabout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hereabout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hereabout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hereabout.

Từ điển Anh Việt

  • hereabout

    /'hiərə,baut/ (hereabouts) /'hiərə,bauts/

    * phó từ

    quanh đây, gần đây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hereabout

    in this general vicinity

    the people are friendly hereabouts

    Synonyms: hereabouts