hereditism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hereditism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hereditism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hereditism.

Từ điển Anh Việt

  • hereditism

    /hi'reditizm/

    * danh từ

    thuyết di truyền