present moment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

present moment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm present moment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của present moment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • present moment

    Similar:

    here and now: at this time

    the disappointments of the here and now

    she is studying at the moment

    Synonyms: moment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).