presentation copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presentation copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presentation copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presentation copy.

Từ điển Anh Việt

  • presentation copy

    /,prezen'teiʃn'kɔpi/

    * danh từ

    sách tác giả tặng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • presentation copy

    * kinh tế

    mẫu (sách) (biếu không)