presentation context identification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presentation context identification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presentation context identification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presentation context identification.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • presentation context identification

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    xác minh ngữ cảnh trình bày