presentation area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presentation area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presentation area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presentation area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • presentation area

    * kỹ thuật

    vùng biểu diễn

    vùng thể hiện