presentation position (pp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presentation position (pp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presentation position (pp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presentation position (pp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • presentation position (pp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vị trí hiển thị