presentation service (ps) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presentation service (ps) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presentation service (ps) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presentation service (ps).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • presentation service (ps)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dịch vụ trình diễn