presentation surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presentation surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presentation surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presentation surface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • presentation surface

    * kỹ thuật

    mặt hiển thị

    toán & tin:

    mặt trình bày

    mặt trình diễn