presentation control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presentation control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presentation control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presentation control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • presentation control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự điều khiển trình bày

    sự kiểm soát trình diễn