presentation protocol machine (ppm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
presentation protocol machine (ppm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presentation protocol machine (ppm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presentation protocol machine (ppm).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
presentation protocol machine (ppm)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
thiết bị của giao thức trình diễn
Từ liên quan
- presentation
- presentational
- presentationism
- presentation box
- presentation area
- presentation copy
- presentation layer
- presentation space
- presentation style
- presentation medium
- presentation context
- presentation control
- presentation manager
- presentation of bill
- presentation surface
- presentation graphics
- presentation services
- presentation unit (pu)
- presentation data value
- presentation layer (pl)
- presentation service (ps)
- presentation position (pp)
- presentation and disclosure
- presentation services layer
- presentation selector (psel)
- presentation graphics feature
- presentation graphics program
- presentation refuse (prefuse)
- presentation time stamp (pts)
- presentation graphics software
- presentation connect (pconnect)
- presentation data ppdu (td ppdu)
- presentation services local block
- presentation services global block
- presentation context identification
- presentation graphics feature (pgf)
- presentation protocol machine (ppm)
- presentation graphics routines (pgr)
- presentation context identifier (pci)
- presentation service data unit (psdu)
- presentation connection endpoint (pce)
- presentation - service - user (ps-user)
- presentation services command processor
- presentation typed data ppdu (tid ppdu)
- presentation - protocol - data - unit (ppdu)
- presentation layer service access point (psap)
- presentation protocol control information (ppci)
- presentation connection endpoint identifier (pcei)