presentation time stamp (pts) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presentation time stamp (pts) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presentation time stamp (pts) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presentation time stamp (pts).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • presentation time stamp (pts)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đấu thời gian trình diễn