presentability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presentability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presentability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presentability.

Từ điển Anh Việt

  • presentability

    /pri,zentə'biliti/

    * tính từ

    tính bày ra được, tính phô ra được; tính coi được

    tính giới thiệu được, tính trình diện được, tính ra mắt được

    khả năng làm quà biếu được, khả năng làm đồ tặng được