presentment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presentment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presentment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presentment.

Từ điển Anh Việt

  • presentment

    /pri'zentmənt/

    * danh từ

    sự trình diễn (ở sân khấu)

    sự trình bày, sự biểu thị, sự miêu tả; cách trình bày, cách biểu thị

    (tôn giáo) sự phản kháng lên giám mục

    (pháp lý) lời phát biểu của hội thẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • presentment

    an accusation of crime made by a grand jury on its own initiative

    Synonyms: notification

    a document that must be accepted and paid by another person

    Similar:

    presentation: a show or display; the act of presenting something to sight or view

    the presentation of new data

    he gave the customer a demonstration

    Synonyms: demonstration