notification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
notification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notification.
Từ điển Anh Việt
notification
/,noutifi'keiʃn/
* danh từ
sự báo, sự khai báo; sự thông báo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
notification
a request for payment
the notification stated the grace period and the penalties for defaulting
Synonyms: notice
Similar:
presentment: an accusation of crime made by a grand jury on its own initiative
telling: informing by words
Synonyms: apprisal