presentient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presentient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presentient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presentient.

Từ điển Anh Việt

  • presentient

    /pri'senʃiənt/

    * tính từ

    có linh cảm