present value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
present value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm present value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của present value.
Từ điển Anh Việt
Present value
(Econ) Giá trị hiện tại.
+ Giá trị của một luồng lợi tức hoặc phí tương lai tính bằng giá trị hiện tại của chúng.
Từ liên quan
- present
- presentee
- presenter
- presently
- presentism
- presentist
- presentive
- presentoir
- present-day
- presentable
- presentably
- presentient
- presentment
- presentness
- present (vs)
- present time
- presentation
- presentative
- presentiment
- present needs
- present tense
- present times
- present value
- present valve
- present income
- present moment
- presentability
- presentational
- presentimental
- present capital
- present perfect
- presentableness
- presentationism
- presenting bank
- presentation box
- presentation area
- presentation copy
- present participle
- presentation layer
- presentation space
- presentation style
- presenting symptom
- present progressive
- present requirement
- presentation medium
- presentation context
- presentation control
- presentation manager
- presentation of bill
- presentation surface