present value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

present value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm present value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của present value.

Từ điển Anh Việt

  • Present value

    (Econ) Giá trị hiện tại.

    + Giá trị của một luồng lợi tức hoặc phí tương lai tính bằng giá trị hiện tại của chúng.