presently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presently.

Từ điển Anh Việt

  • presently

    /'prezntli/

    * phó từ

    chẳng mấy chốc, ngay sau đó

    (Ê-cốt) hiện giờ, hiện nay, bây gi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • presently

    at this time or period; now

    he is presently our ambassador to the United Nations

    currently they live in Connecticut

    Synonyms: currently

    Similar:

    soon: in the near future

    the doctor will soon be here

    the book will appear shortly

    she will arrive presently

    we should have news before long

    Synonyms: shortly, before long