currently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
currently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm currently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của currently.
Từ điển Anh Việt
currently
* phó từ
hiện thời, hiện nay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
currently
Similar:
presently: at this time or period; now
he is presently our ambassador to the United Nations
currently they live in Connecticut