before long nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

before long nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm before long giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của before long.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • before long

    Similar:

    soon: in the near future

    the doctor will soon be here

    the book will appear shortly

    she will arrive presently

    we should have news before long

    Synonyms: shortly, presently

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).