beforehand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beforehand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beforehand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beforehand.
Từ điển Anh Việt
beforehand
/bi'fɔ:hænd/
* phó từ
sẵn sàng trước
to make preparations beforehand: chuẩn bị trước
to be beforehand with
làm trước, đoán trước, biết trước
to be beforehand with the world
sẵn tiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beforehand
Similar:
advance: being ahead of time or need
gave advance warning
was beforehand with her report
ahead: ahead of time; in anticipation
when you pay ahead (or in advance) you receive a discount
We like to plan ahead
should have made reservations beforehand
Synonyms: in advance