in advance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in advance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in advance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in advance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in advance
Similar:
advance: situated ahead or going before
an advance party
at that time the most advanced outpost was still east of the Rockies
Synonyms: advanced
ahead: ahead of time; in anticipation
when you pay ahead (or in advance) you receive a discount
We like to plan ahead
should have made reservations beforehand
Synonyms: beforehand
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).