before (b4) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
before (b4) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm before (b4) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của before (b4).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
before (b4)
* kỹ thuật
trước