before-mentioned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
before-mentioned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm before-mentioned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của before-mentioned.
Từ điển Anh Việt
before-mentioned
/bi'fɔ:,menʃnd/
* tính từ
đã kể ở trên, đã nói ở trên