present tense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
present tense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm present tense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của present tense.
Từ điển Anh Việt
present tense
* danh từ
một trong các thì của động từ (thí dụ: present, present perfect, present continuous: thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
present tense
* kỹ thuật
hiện hành
hiện tại
hiện thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
present tense
Similar:
present: a verb tense that expresses actions or states at the time of speaking
Từ liên quan
- present
- presentee
- presenter
- presently
- presentism
- presentist
- presentive
- presentoir
- present-day
- presentable
- presentably
- presentient
- presentment
- presentness
- present (vs)
- present time
- presentation
- presentative
- presentiment
- present needs
- present tense
- present times
- present value
- present valve
- present income
- present moment
- presentability
- presentational
- presentimental
- present capital
- present perfect
- presentableness
- presentationism
- presenting bank
- presentation box
- presentation area
- presentation copy
- present participle
- presentation layer
- presentation space
- presentation style
- presenting symptom
- present progressive
- present requirement
- presentation medium
- presentation context
- presentation control
- presentation manager
- presentation of bill
- presentation surface