presentative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presentative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presentative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presentative.

Từ điển Anh Việt

  • presentative

    * tính từ

    biết trực tiếp sự vật bằng giác quan