present times nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
present times nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm present times giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của present times.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
present times
Similar:
modern times: the circumstances and ideas of the present age
in modern times like these
Synonyms: modern world, contemporary world
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- present
- presentee
- presenter
- presently
- presentism
- presentist
- presentive
- presentoir
- present-day
- presentable
- presentably
- presentient
- presentment
- presentness
- present (vs)
- present time
- presentation
- presentative
- presentiment
- present needs
- present tense
- present times
- present value
- present valve
- present income
- present moment
- presentability
- presentational
- presentimental
- present capital
- present perfect
- presentableness
- presentationism
- presenting bank
- presentation box
- presentation area
- presentation copy
- present participle
- presentation layer
- presentation space
- presentation style
- presenting symptom
- present progressive
- present requirement
- presentation medium
- presentation context
- presentation control
- presentation manager
- presentation of bill
- presentation surface