contemporary world nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contemporary world nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contemporary world giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contemporary world.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contemporary world
Similar:
modern times: the circumstances and ideas of the present age
in modern times like these
Synonyms: present times, modern world
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).