presentoir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

presentoir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presentoir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presentoir.

Từ điển Anh Việt

  • presentoir

    * danh từ

    khay (tấm bìa, hộp) bày mẫu hàng