present valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

present valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm present valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của present valve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • present valve

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hiện giá