present time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

present time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm present time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của present time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • present time

    * kỹ thuật

    hiện hành

    hiện tại

    hiện thời