presentive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
presentive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presentive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presentive.
Từ điển Anh Việt
presentive
/pri'zentiv/
* tính từ
để biểu thị (vật gì, khái niệm gì) (từ)