presentably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
presentably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presentably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presentably.
Từ điển Anh Việt
presentably
* phó từ
chỉnh tề, bảnh bao; trưng bày được, phô ra được, coi được
giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được
làm quà biếu được, làm đồ tặng được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
presentably
in a presentable manner
years ago in her white-painted infancy it must have hung presentably on the deck of some luxury liner