present needs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

present needs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm present needs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của present needs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • present needs

    * kinh tế

    nhu cầu hiện tại