present-day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
present-day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm present-day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của present-day.
Từ điển Anh Việt
present-day
/'preznt'dei/
* tính từ
ngày nay, hiện nay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
present-day
Similar:
contemporary: belonging to the present time
contemporary leaders